Cảm biến áp suất Danfoss MBS 3000, 0.00 bar – 40.00 bar, 4-20mA, G 1/4 (MBS 3000-2611-A1AB04-0)
415
060G1105
3.000.000 VNĐ
DANFOSS
TRUNG QUỐC
THÔNG TIN
- Type: MBS3000
- Mã sản phẩm: 060G1105
- Pressure range: [0 bar] – [40 bar]
- Output signal: 4 – 20mA
- Pressure connection: G 1/4
- Thương hiệu: Danfoss
- Xuất xứ: Danfoss China
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
Cảm biến áp suất là gì?
Cảm biến áp suất là thiết bị điện tử chuyển đổi tín hiệu áp suất sang tín hiệu điện. Thiết bị này được sử dụng để đo áp suất hoặc dùng trong các ứng dụng có liên quan đến áp suất. Áp suất được cảm nhận trên đường ống hoặc bồn chứa có áp suất và được chuyển đổi thành tín hiệu điện áp hoặc dòng điện.
Ứng dụng của cảm biến áp suất.
- Cảm biến thường được dùng để đo áp suất nước, khí nén, đo áp thuỷ lực, áp suất gas hay một số dạng chất lỏng, chất khí khác,...
- Đo đạc áp suất là công việc hết sức cần thiết và thường xuyên được tiến hành trong hệ thống lò hơi, nơi có nhiệt độ rất cao.
- Ngoài ra, các loại máy nén khí cần được đo áp suất để giới hạn đầu ra, tránh trường hợp quá tải áp khiến máy nén hư hỏng.
- Trạm bơm nước cũng cần cảm biến để giám sát mức áp suất và đưa về PLC hoặc biến tần để điều khiển máy bơm cho đúng.
- Cảm biến là một trong nhiều bộ phận trên các loại xe cơ giới công trình (xe cẩu, xe nâng, máy đào,...)
- Sử dụng cảm biến áo suất trong bể chứa nước hoặc nguyên vật liệu thường dùng cảm biến áp suất để đo mức các tank này.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
+ supply | Pin 1 |
– common | Pin 2 |
Accuracy, max. +/- FS [%] | 1 % |
Accuracy, typical +/- FS [%] | 0.5 % |
Adj. zero point and span | No |
Ambient temperature range [°C] [Max] | 85 °C |
Ambient temperature range [°C] [Min] | -40 °C |
Ambient temperature range [°F] [Max] | 185 °F |
Ambient temperature range [°F] [Min] | -40 °F |
Approval | ATEX |
Approval comments | ATEX Ex nA IIA T3 Gc |
Compensated temp. range [°C] [Max] | 80 °C |
Compensated temp. range [°C] [Min] | 0 °C |
Compensated temp. range [°F] [Max] | 176 °F |
Compensated temp. range [°F] [Min] | 32 °F |
Electrical conn. Male/Female – C/N: 060G1105 | Male and Female |
Electrical connection | DIN-plug |
Electrical connection size | Pg 9 |
Electrical connection standard | EN 175301-803-A |
Enclosure rating IP | IP65 |
Flush diaphragm | No |
High Clipping Level | 22.4 |
International Article Number | 5702423057627 |
Intrinsically safe | No |
Low Clipping Level | 3.6 |
Medium temperature range [°C] [Max] | 85 °C |
Medium temperature range [°C] [Min] | -40 °C |
Medium temperature range [°F] [Max] | 185 °F |
Medium temperature range [°F] [Min] | -40 °F |
Non-linearity BFSL ±FS [%] | 0.5 % |
Output signal | Current |
Output signal [mA] [Max] | 20 mA |
Output signal [mA] [Min] | 4 mA |
Overload pressure max. [bar] | 240 bar |
Overload pressure max. [psi] | 3481 psi |
Packing format – C/N: 060G1105 | Multi pack |
Pressure connection HEX [mm] | 27 mm |
Pressure connection size | 1/4 |
Pressure connection standard | EN 837 |
Pressure connection type | G |
Pressure Male/Female | Male |
Pressure range [bar] [Max] | 40 bar |
Pressure range [bar] [Min] | 0 bar |
Pressure range [psi] [Max] | 580.15 psi |
Pressure range [psi] [Min] | 0 psi |
Pressure unit reference | Gauge (relative) |
Product Group | Sensors |
Product name | Pressure transmitter |
Pulse-snubber | No |
Quantity per packing format | 14 pc |
Response time max. [ms] | 4 ms |
Specification key – C/N: 060G1105 | MBS 3000-2611-A1AB04-0 |
Supply voltage [V] DC [Max] | 30 V |
Supply voltage [V] DC [Min] | 10 V |
Type | MBS 3000 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN HOA
- Văn Phòng Giao Dịch: 57/2 Quốc lộ 22, Khu phố 3, TT. Hóc Môn, H. Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh.
- Điện Thoại/Zalo: 0917 642 156 (Ms Thuỳ) - 0911 929 142 (Ms Thư)
- Miễn phí giao hàng trong nội thành TP HCM.