Model code/ Name | VFH2-WH, DN 150, Manual butterfly valve, Handle, PN 16 |
Code number | 003Z2405 |
Description | VFH2 -WH DN 150, Butterfly valve, Manual - handle, PN16 |
Product details | |
Gross weight | 8.55 kg |
Net weight | 8.55 kg |
EAN | 5710104522029 |
Application | Heating and cooling |
Connection types | Wafer |
Description | VFH2 -WH DN 150, Butterfly valve, Manual - handle, PN16 |
Differential pressure [bar] [Max] | 16 bar |
Kvs values [m³/h] | 1348 m³/h |
Leakage rate [% Kvs] | Leakage rate A |
Media temperature [°C] [Max] | 95 °C |
Media temperature [°C] [Min] | -10 °C |
Medium alternative | Glycolic water up to 50% |
Operating torque [Nm] | 100 Nm |
Operation type | Handle |
Position indicator | No |
Pressure class | PN 16 |
Product group | Butterfly valves |
Rotation angle [°] | 90 ° |
Type | VFH2-WH |
Valve body material | Ductile iron (DIN GGG40) |
Valve size | DN 150 |
Valve type | Manual butterfly valve |
Ưu điểm:
• Độ tin cậy lâu dài do vòng bi chống ma sát trên và dưới
• Không rò rỉ ở cả hai hướng khi valve đóng
• Bảo trì an toàn: bảo vệ trục ra bằng vòng tròn
• Cần tay có thể khóa với 10 vị trí
• Chỉ báo vị trí trong Hộp số hoặc thiết bị truyền động
• Lắp ráp hoàn thiện từ nhà máy - sẵn sàng để cài đặt
• Loại bỏ độ ẩm bên trong độc đáo
• Gỡ lỗi khi bật nguồn
• Có thể chọn hành động của bộ truyền động khi mất tín hiệu đầu vào
• Điện áp / dòng điện tín hiệu đầu vào có thể lựa chọn bằng công tắc DIP bên trong
Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Tân Hoa là đại lý Danfoss uy tín và lâu năm nhập khẩu trực tiếp hàng hóa, với đầy đủ chứng từ nguồn gốc xuất xứ CO (Certificate of Origin) và chứng nhận chất lượng CQ (Certificate of Quality).
Hãy liên hệ đến Tân Hoa để được hỗ trợ tư vấn và báo giá!
Công ty TNHH TM và DV Kỹ Thuật Tân Hoa
MST: 0304997724
VPGD: 57/2 Quốc lộ 22, Khu phố 3, TT. Hóc Môn, H. Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh
Email: sales@kythuattanhoa.com
ĐT/Zalo: 091 181 8862 – Mr Vũ
0911 929 142 – Ms Thư