CÔNG TY TNHH TM & DV KỸ THUẬT TÂN HOA

Cảm biến áp suất Danfoss MBS 1900, 0.00 bar - 16.00 bar, 0.00 psi - 232.06 psi

Cảm biến áp suất Danfoss

Cảm biến áp lực Danfoss

Cảm biến áp suất giá rẻ Cảm biến áp lực giá rẻ Cảm biến áp suất thông dụng Cảm biến áp lực thông dụng

Tân Hoa Cảm biến áp suất Danfoss Tân Hoa Cảm biến áp lực Tân Hoa nhà phân phối Cảm biến áp suất Danfoss Cảm biến áp lực Danfoss
Cảm biến áp suất giá rẻ Cảm biến áp lực giá rẻ Cảm biến áp suất thông dụng Cảm biến áp lực thông dụng Tân Hoa Cảm biến áp suất Danfoss Tân Hoa Cảm biến áp lực Tân Hoa nhà phân phối Cảm biến áp suất Danfoss Cảm biến áp lực Danfoss

Danh mục sản phẩm

Thương hiệu

Xuất xứ

Hỗ trợ trực tuyến

0911 929 142
Hỗ trợ kỹ thuật
Mr. Thạnh: 0915 535 756
Mr. Dũng: 0911 81 88 63
Mr. Hận: 0915 614 658
Mr. Phúc: 0916 224 915
Bán hàng
Ms.Thư : 0911 929 142
Mr Đạt: 0911 310 438
Mr. Quân: 0919 076 435
Tân Hoa: 0917642156
Chi tiết sản phẩm
Cảm biến áp suất Danfoss MBS 1900, 0.00 bar - 16.00 bar, 0.00 psi - 232.06 psi
Cảm biến áp suất Danfoss MBS 1900, 0.00 bar - 16.00 bar, 0.00 psi - 232.06 psi
Cảm biến áp suất Danfoss MBS 1900, 0.00 bar - 16.00 bar, 0.00 psi - 232.06 psi

Cảm biến áp suất Danfoss MBS 1900, 0.00 bar - 16.00 bar, 0.00 psi - 232.06 psi

Lượt xem:

406

Mã sản phẩm:

064G6631

Giá:

2.750.000 VNĐ

Thương hiệu:

DANFOSS

Xuất xứ:

ĐAN MẠCH

  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Cảm biến áp suất là gì?

Cảm biến áp suất là thiết bị điện tử chuyển đổi tín hiệu áp suất sang tín hiệu điện. Thiết bị này được sử dụng để đo áp suất hoặc dùng trong các ứng dụng có liên quan đến áp suất. Áp suất được cảm nhận trên đường ống hoặc bồn chứa có áp suất và được chuyển đổi thành tín hiệu điện áp hoặc dòng điện.

Ứng dụng của cảm biến áp suất.

  • Cảm biến thường được dùng để đo áp suất nước, khí nén, đo áp thuỷ lực, áp suất gas hay một số dạng chất lỏng, chất khí khác,...
  • Đo đạc áp suất là công việc hết sức cần thiết và thường xuyên được tiến hành trong hệ thống lò hơi, nơi có nhiệt độ rất cao.
  • Ngoài ra, các loại máy nén khí cần được đo áp suất để giới hạn đầu ra, tránh trường hợp quá tải áp khiến máy nén hư hỏng.
  • Trạm bơm nước cũng cần cảm biến để giám sát mức áp suất và đưa về PLC hoặc biến tần để điều khiển máy bơm cho đúng.
  • Cảm biến là một trong nhiều bộ phận trên các loại xe cơ giới công trình  (xe cẩu, xe nâng, máy đào,...)
  • Sử dụng cảm biến áo suất trong bể chứa nước hoặc nguyên vật liệu thường dùng cảm biến áp suất để đo mức các tank này.


THÔNG SỐ KỸ THUẬT
 

Gross weight 0.189 Kg
Net weight 0.168 Kg
Volume 1.277 Liter
EAN 5702428441025

 

+ supply Red
- common Black
Accuracy @ ref. temp. ±FS [%] 1 %
Accuracy, typical [±FS%] 1 %
Ambient temperature range [°C] [max] 80 °C
Ambient temperature range [°C] [min] -20 °C
Ambient temperature range [°F] [max] 176 °F
Ambient temperature range [°F] [min] -4 °F
Approval cURus
Approval comments UL-873
Cable length [in] 79 in
Cable length [m] 2 m
Compensated temp. range [°C] [max] 80 °C
Compensated temp. range [°C] [min] 0 °C
Compensated temp. range [°F] [max] 176 °F
Compensated temp. range [°F] [min] 32 °F
Electrical conn. comments Screened Cable
Electrical connection Cable
Enclosure rating IP IP67
Fault Monitoring Demand No
Flush diaphragm No
In scope of WEEE and contain batteries No
International Article Number 5702428441025
Intrinsically safe No
Medium temperature range [°C] [max] 80 °C
Medium temperature range [°C] [min] 0 °C
Medium temperature range [°F] [max] 176 °F
Medium temperature range [°F] [min] 32 °F
Non-linearity BFSL [±FS%] 0.5 %
Output signal [mA] [max] 20 mA
Output signal [mA] [min] 4 mA
Overload pressure max. [bar] 75 bar
Overload pressure max. [psi] 1088 psi
Packing format Multi pack
Pressure connection HEX [mm] 24 mm
Pressure connection size 1/4
Pressure connection standard ISO 7-1
Pressure connection type R
Pressure Male/Female Male
Pressure range [bar] [max] 16 bar
Pressure range [bar] [min] 0 bar
Pressure range [psi] [max] 232.06 psi
Pressure range [psi] [min] 0 psi
Pressure reference Gauge (relative)
Product group Sensors
Product Name Description Pressure transmitter
Pulse-snubber No
Quantity per packing format 8 pc
REACH Candidate List substances No
Reference temperature [°C] 20 °C
Reference temperature [°F] 68 °F
Response time max. [ms] 4 ms
Specification key MBS 1900-2211-A3CD10-0
Supply voltage [V] DC [max] 28 V
Supply voltage [V] DC [min] 9 V
TEB inside CTR ±FS [%] 3 %
Type MBS 1900

 

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN HOA

 

 

 

  •  Văn Phòng Giao Dịch: 57/2 Quốc lộ 22, Khu phố 3, TT. Hóc Môn, H. Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh.

 

  •  Điện Thoại/Zalo: 0911 929 142 (Ms Thư)

 

  •  Miễn phí giao hàng trong nội thành TP HCM.

 

Sản phẩm cùng loại